Việc xin visa du lịch Canada hiện nay không hề dễ dàng, nó sẽ càng khó khăn hơn đối với người có hồ sơ không đủ mạnh, không chứng minh được nhiều sự ràng buộc của mình tại Việt Nam. Việc bạn cung cấp thông tin khi xin visa Canada phải có tính trung thực và những thông tin đó phải logic với nhau.
Bài viết dưới đây, VTourist sẽ hướng dẫn cho bạn cách điền tờ khai xin visa du lịch Canada sao cho chính xác và phù hợp nhất theo những yêu cầu của Đại sứ quán.
1. Tại sao phải điền tờ khai xin visa ?
Đây là cơ sở để giúp Đại sứ quán có thể nắm bắt được những thông tin cơ bản về người xin visa. Vì vậy bạn khai càng chi tiết càng tốt để thời gian duyệt thị thực Canada được diễn ra nhanh chóng nhất và tiết kiệm thời gian. Trường hợp bạn thiếu tờ khai, bạn sẽ không thể xin visa Canada thành công.
2. Các mẫu đơn xin visa du lịch Canada hiện nay
Có hai loại mẫu đơn bạn cần xin khi đi du lịch Canada đó là:
- Tờ khai xin visa Canada (Form IMM5257).
- Tờ khai thông tin gia đình ((Form IMM5645).
Lưu ý: Cả hai mẫu đơn này đều được lưu dưới định dạng PDF. Đảm bảo rằng máy tính của bạn cần phải cài đặt phần mềm đọc và chỉnh sửa được định dạng này.
3. Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Canada Form IMM5257
Bạn cần lưu ý những điều sau trước khi điền tờ khai:
- Họ tên: Điền đúng như trên hộ chiếu
- Ngày tháng: Điền theo định dạng Năm/tháng/ngày (năm đủ 4 chữ số, ngày và tháng đủ 2 chữ số)
- Trong tờ khai, thông tin màu đỏ tức là trường thông tin bắt buộc.
Dưới đây là hướng dẫn điền form khai visa Canada (Form IMM 5257) chi tiết
Mẫu tờ khai xin visa Canada này gồm có 12 phần:
Phần 1: Thông tin về visa Canada
Trong phần này bạn có thể lựa chọn một trong hai ngôn ngữ là tiếng Anh hoặc tiếng Pháp để bắt đầu điền tờ khai. Bạn lựa chọn loại visa cần xin là “Visitor visa” (Visa ngắn hạn mục đích du lịch) hoặc “Transit visa” (visa quá cảnh).
Phần 2: Personal Details – thông tin cá nhân
Đảm bảo bạn điền đầy đủ các nội dung sau:
- Family name – Họ; Given Name – Tên đệm và tên;
- Have you ever used any other name – Bạn có từng dùng tên gọi nào khác không. Bạn bắt buộc tích chọn No (Không), hoặc Yes (Có). Nếu có, bạn điền thông tin và 2 ô bên dưới. Nếu không bạn bỏ qua và đi đến các mục tiếp theo.
- Sex – Giới tính; Date of birth: Ngày sinh;
- Place of birth – Nơi sinh. Trong phần này được chi thành 2 mục là:
City/Town – Tỉnh/Thị trấn;
Country or Territory – Quốc gia hoặc Lãnh thổ;
- Citizenship – Quốc tịch: Chọn Vietnam từ ô tương ứng;
- Current country or territory of residence – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú. Trong phần này bạn điền thông tin về:
Country or territory – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ
Status – Trạng thái: Chọn mục tương ứng, bao gồm:
Citizen – Công dân
Permanent resident – Thường trú nhân
Visitor – Khách du lịch
Worker – Người lao động
Student – Học sinh/sinh viên
Other – Khác
- Protected Person – Người được bảo hộ
- Refugee claimant – Người xin tị nạn
- Country or territory – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khi xin visa Canada. Trong ô này, bạn tích chọn No (Không) nếu không giống với Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú, và điền thông tin cụ thể, còn nếu giống bạn chọn Yes (Có) và bỏ qua các ô cần điền.
- Your current marital status – Tình trạng hôn nhân hiện nay. Bạn tích chọn vào mục tương ứng, và nếu đã kết hôn, bạn điền ngày kết hôn vào ô bên cạnh cùng thông tin vợ/chồng.
- Have you ever previously been married or in a common-law relationship? – Trước đây bạn đã từng kết hôn chưa. Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
Phần 3: Language – Ngôn ngữ
Hãy chọn các ngôn ngữ mà bạn biết:
- Native language/Mother tongue – Tiếng mẹ đẻ;
- Are you able to communicate in English and/or French? – Bạn có thể giao tiếng bằng tiếng Anh /hoặc tiếng Pháp không;
- Have you taken a test from a designated testing agency to assess your proficiency in English or French – Bạn đã bao giờ trải qua bài thi đáng giá năng lực tiếng Anh hoặc tiếng Pháp tại một tổ chức thi được chỉ định chưa. Mục này, bạn chọn No (Chưa), hoặc Yes (Rồi).
Phần 4: Passport – Phần thông tin hộ chiếu yêu cầu đương đơn cung cấp
- Passport number – Số hộ chiếu;
- Country or Territory of issue – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp;
- Issue date – Ngày cấp; Expiry date – Ngày hết hạn;
- For this trip, you will use a passport issued by the Ministry of Foreign Affairs in Taiwan that include your personal identification number? – Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu do Bộ Ngoại giao Đài Loan cấp có cả số nhận diện cá nhân phải không?. Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
- For this trip, you will use a National Israeli passport? – Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu quốc gia Israel phải không?. Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
Phần 5: National Identity Document – Giấy tờ tùy thân quốc gia
Hãy trả lời câu hỏi “Do you have a national identity document” – Bạn có giấy tờ tùy thân không? Nếu có, bạn chọn Yes và điền các thông tin lên quan, nếu không chọn No và bỏ qua các thông tin bên dưới.
Phần 6: US PR Card – Thẻ Thường trú nhân Mỹ
Nếu bạn có thẻ thường trú nhân Mỹ hợp pháp và thẻ xanh còn hiệu lực, hãy chọn Yes (Có) và điền những thông tin liên quan bên dưới. Nếu không, hãy chọn No (Không).
Phần 7: Contact information – Thông tin liên hệ
Phần này bạn cần điền các thông tin sau:
- Current mailing address – Địa chỉ nhận thư, bao gồm:
Street name – Tên đường/phố
City/town – Thành phố/Thị trấn
Country or Territory – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ
- Residential address – Địa chỉ cư trú. Nếu giống với địa chỉ nhận thư, chọn Yes và không phải điền thông tin bên dưới. Nếu khác, chọn No và điền thông tin theo yêu cầu bên dưới.
Phần 8: Details of visit to Canada – Chi tiết chuyến thăm Canada
Phần này bao gồm các thông tin:
- Purpose of my visit – Mục đích chuyến đi. Bạn chọn mục tương ứng từ danh sách có sẵn;
- Indicate how long you plan to stay – Thời gian lưu trú dự kiến: From (từ ngày) to (đến ngày);
- Name, address and relationship with any persons(s) or institution(s) will visit – Tên, địa chỉ và mối quan hệ với người hoặc tổ chức sẽ đến thăm.
Phần 9: Education – Trình độ giáo dục
Bạn cần trả lời cho câu hỏi Have you had any post secondary education (including university, college or apprenticeship training)? – Bạn đã từng học đại học, cao đẳng, học nghề chưa? – Nếu Chưa, bạn chọn No và bỏ qua mục bên dưới, nếu đã bạn chọn Yes, và điền các thông tin bên dưới.
Phần 10: Employment – Việc làm
Trong phân này bạn cần mô tả chi tiết quá trình làm việc của bạn, bao gồm:
- From – To – Từ ngày … đến ngày;
- Current activity/Occupation – Nghề nghiệp hiện nay;
- Company/Employer/Facility name – Công ty;
- City/Town – Thành phố/ thị trấn;
- Country or Territory – Quốc gia hoặc Vùng lãnh thổ;
Phần 11: Background information – Thông tin cơ sở
Đây là phần thông tin bắt buộc đối với những người đủ 18 tuổi trở lên.
Phần 12: Signature – Ký tên
4. Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Canada Form IMM5645
Bạn cần lưu ý những điều sau để tránh mắc sai lầm khi điền tờ khai này:
- Tất cả tên trong tờ khai đều phải khai bằng tiếng Anh và tiếng Việt có dấu.
- Khai đầy đủ thông tin về TOÀN BỘ các thành viên trong gia đình, bất kể thành viên đó có tham gia cùng bạn trong chuyến đi hay không.
- Nếu phần điền không đủ để bạn có thể điền thông tin, bạn có thể in một trang bổ sung có phần nội dung phù hợp để hoàn thành và nộp kèm Tờ khai này.
- Định dạng ngày tháng trong đơn phải là định dạng Năm/tháng/ngày (năm đủ 4 chữ số, ngày và tháng đủ 2 chữ số).
Tờ khai thông tin gia đình (Form IMM5645) để xin visa du lịch Canada bao gồm 4 phần cụ thể như sau:
PHẦN A: Thông tin về đương đơn và các thành viên trong gia đình của đương đơn.
Phần này bạn cần cung cấp các thông tin sau:
- Full name – họ tên
- Relationship – Mối quan hệ với đương đơn,
- Date of birth – Ngày sinh,
- Country of birth – Quốc gia sinh – Việt Nam,
- Marital Status – Tình trạng hôn nhân,
- Present address – Địa chỉ hiện nay, nếu đã mất, ghi rõ thành phố và ngày mất,
- Present Occupation – Nghề nghiệp hiện nay,
- Will accompany you to Canada – Có đi cùng bạn đến Canada không: Trong phần này bạn tích chọn Yes (Có), hoặc No (không). Nếu chọn Yes, các thông tin cần điền tương ứng với ô Mối quan hệ với đương đơn đã có sẵn trong đơn, bao gồm:
Applicant – Đương đơn
Spouse or common-law partner – Vợ/chồng
Mother – Mẹ
Father – Bố
Nếu chưa có Vợ/chồng, bạn chỉ cần ký tên và ghi rõ ngày tháng ở cuối phần A.
PHẦN B: Thông tin về con cái
Phân này yêu cầu bạn điền thông tin của tất cả con cái của bạn bao gồm: con gái, con trai, con nuôi, con riêng của vợ/ chồng nếu có và không kể các con bao nhiêu tuổi.
Các nội dung thông tin cần điền tương tự như phần A.
Phần Mối quan hệ với đương đơn, bạn cần điền tiếng Anh theo yêu cầu như sau:
- Son (Con trai),
- Daughter (Con gái)
- Adopted (Con nuôi)
- Step child (Con riêng của vợ/chồng)
- Nếu chưa có con đẻ, con nuôi và con riêng, bạn hãy đọc và ký tên và ô bên dưới cùng của phần B và ký tên, đề ngày tháng.
PHẦN C: Phần này để điền thông tin về anh/chị/em của bạn (kể cả anh/chị/em cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, hoặc anh/chị/em là con riêng của bố/mẹ).
Các nội dung thông tin cần điền tương tự như phần A.
Phần Mối quan hệ với đương đơn, bạn cần điền tiếng Anh như sau:
- Brother (Anh/em trai),
- Sister (Chị/em gái)
- Half-brother (Anh/em trai cùng mẹ khác cha/cùng cha khác mẹ)
- Half-sister (Chị/em gái cùng mẹ khác cha/cùng cha khác mẹ)
- Stepbrother (Anh/em trai là con riêng của bố/mẹ)
- Stepsister (Chị/em gái là con riêng của bố/mẹ)
PHẦN D: Xác nhận
Phần này dành để bạn xác nhận thông tin kê khai hoàn toàn chính xác, ký tên và ghi rõ ngày tháng.
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết hướng dẫn điền tờ khai xin visa du lịch Canada, VTourist hy vọng sẽ hữu ích với bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến visa Canada bạn có thể liên hệ dịch vụ làm visa Canada tại VTourist để được giải đáp. Chúc bạn đậu visa Canada thành công và có chuyến đi tốt đẹp !
Xem thêm: